Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trade protection


noun
the imposition of duties or quotas on imports in order to protect domestic industry against foreign competition
- he made trade protection a plank in the party platform
Syn:
protection
Derivationally related forms:
protect (for: protection)
Hypernyms:
imposition, infliction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.